Có 2 kết quả:
叫苦连天 jiào kǔ lián tiān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ • 叫苦連天 jiào kǔ lián tiān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
jiào kǔ lián tiān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whine on for days (idiom)
(2) to endlessly grumble complaints
(3) incessant whining
(2) to endlessly grumble complaints
(3) incessant whining
Bình luận 0
jiào kǔ lián tiān ㄐㄧㄠˋ ㄎㄨˇ ㄌㄧㄢˊ ㄊㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to whine on for days (idiom)
(2) to endlessly grumble complaints
(3) incessant whining
(2) to endlessly grumble complaints
(3) incessant whining
Bình luận 0